1 | | Bộ luật dân sự . - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 386tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV11051, LCV11052 |
2 | | Bộ luật dân sự . - H.: nxb Dân Trí, 2016. - 411tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM26056, LCV16325, LCV16326, M154561, M154562, PM040830, VV013769, VV78886 |
3 | | Bộ luật dân sự mới nhất: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2017 . - H.: Hồng Đức, 2016. - 200tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM27138, M157414, M157415, PM042592, VV014882, VV80097 |
4 | | Bộ luật dân sự năm 2015 và các nghị định hướng dẫn thi hành . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021. - 526tr.; 24cm Thông tin xếp giá: LCL17285, LCL17286, LCL17287, LCL17288, M176244, M176245, PM053430, VL004526, VL55848 |
5 | | Bộ luật dân sự nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2017 . - H.: Lao động, 2017. - 327tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV19773, LCV19774, LCV19775, LCV19776, LCV19777, LCV19778 |
6 | | Bộ luật hàng hải Việt Nam . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016. - 250tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M154563, M154564, VV78887 |
7 | | Bộ luật hàng hải Việt Nam . - H.: Giao thông vận tải, 2016. - 252tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VV84076 |
8 | | Bộ luật Hàng hải Việt Nam . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2015. - 248tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PM039145, VV012880, VV77721 |
9 | | Bộ luật Hình sự . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2016. - 510tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM24828, M150733, M150734, M150735, PM039135, VV012885, VV77722, VV77723 |
10 | | Bộ luật hình sự (sửa đổi, bổ sung năm 2017) - Bộ luật tố tụng hình sự - Luật tổ chức cơ quan điều tra hình sự - Luật thi hành tạm giữ, tạm giam: Có hiệu lực từ ngày 01/01/2018/ Nguyễn Hữu Đại hệ thống . - H.: Thế giới, 2017. - 602tr.; 28cm Thông tin xếp giá: VL54252 |
11 | | Bộ luật hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017 . - H.: Lao động, 2017. - 538tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM27974, LCV19785, LCV19786, LCV19787, LCV19788, LCV19789, LCV19790, M159778, M159779, PM043975, VV015959, VV81131 |
12 | | Bộ luật hình sự phần "Các tội phạm" (trích) và những sửa đổi bổ sung mới nhất . - H.: Hồng Đức, 2015. - 184tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM24370, M149088, M149089, M149090, PM038442, VV012378, VV76749, VV76750 |
13 | | Bộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Sửa đổi, bổ sung các năm 2002, 2006, 2007. Văn bản hợp nhất Bộ luật lao động qua các lần sửa đổi, bổ sung . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Chính trị Quốc gia, 2010. - 127tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV11124, LCV11125, LCV11126, LCV11127, LCV11128 |
14 | | Bộ luật lao động năm 2019 . - H.: Lao động, 2020. - 191tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M170209, M170210, PM050075, VV019719, VV85043 |
15 | | Bộ luật lao động và những sửa đổi bổ sung mới nhất . - H.: Hồng Đức, 2015. - 167tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM24371, M149091, M149092, M149093, PM038443, VV012379, VV76751, VV76752 |
16 | | Bộ luật Tố tụng dân sự . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2016. - 452tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM24830, LCV15761, LCV15762, LCV15763, LCV15764, LCV15765, M150739, M150740, M150741, PM039133, VV012878, VV77726, VV77727 |
17 | | Bộ luật tố tụng dân sự (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019, 2020) . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021. - 452tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M172619, M172620, PM051431, VV020778, VV86050 |
18 | | Bộ luật tố tụng dân sự (trích) và những sửa đổi bổ sung mới nhất . - H.: Hồng Đức, 2015. - 151tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM24376, M149106, M149107, M149108, PM038430, VV012393, VV76761, VV76762 |
19 | | Bộ luật tố tụng dân sự nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 . - H.: Lao động, 2018. - 402tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV19779, LCV19780, LCV19781, LCV19782, LCV19783, LCV19784 |
20 | | Bộ luật tố tụng dân sự nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 . - H.: Lao động, 2016. - 394tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV84314 |
21 | | Bộ luật Tố tụng hình sự . - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2015. - 463tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM24831, M150742, M150743, M150744, PM039266, VV012933, VV77728, VV77729 |
22 | | Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Chính trị Quốc gia, 2010. - 254tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV11114, LCV11115, LCV11116, LCV11117, LCV11118 |
23 | | Bộ luật tố tụng hình sự nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H.: Lao động, 2017. - 435tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV19791, LCV19792, LCV19793, LCV19794, LCV19795, LCV19796 |
24 | | Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và các luật về tổ chức bộ máy nhà nước . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016. - 451tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM26046, M154541, M154542, PM040820, VV013759, VV78876 |
25 | | Luật an ninh mạng . - H.: Công an nhân dân, 2019. - 63tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM29521, LCV25017, LCV25018, LCV25019, M163865, M163866, PM046505, VV017467, VV82612 |
26 | | Luật an toàn thông tin mạng . - H.: Thông tin và truyền thông, 2016. - 59tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM25847, LCV14357, LCV14358, LCV14359, LCV16415, LCV16416, M154032, M154033, PM040550, VV013635, VV78221, VV78753 |
27 | | Luật an toàn thông tin mạng . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016. - 70tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM26070, M154591, M154592, PM040844, VV013783, VV78901 |
28 | | Luật an toàn, vệ sinh lao động . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2016. - 123tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM25848, M154034, M154035, PM040551, VV013636, VV78754 |
29 | | Luật an toàn, vệ sinh lao động . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016. - 131tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM26062, M154575, M154576, PM040836, VV013775, VV78893 |
30 | | Luật an toàn, vệ sinh lao động: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2016 . - H.: Lao động, 2016. - 107tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV14570, LCV14571, LCV14572, LCV16327, LCV16328 |
|